--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ granny knot chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
thái cực
:
extreme, extremity
+
cryptotis parva
:
loài chuột chù màu nâu nhỏ, sống trên các đồng cỏ phía đông nước Mỹ.
+
kính lão
:
Old people's glasses, far-sighted glasses
+
seps
:
(động vật học) thằn lằn bóng chân ngắn
+
nữ tắc
:
Ruler of feminine education